TÌM HIỂU TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP

Khi nói đến thép, các đặc tính cơ học của loại thép thường có thể có nghĩa là sự khác biệt giữa tuổi thọ lâu dài, hiệu quả trong các ứng dụng chịu mài mòn và mài mòn nhiều nhất và hỏng hóc thường xuyên hoặc thậm chí nghiêm trọng. Xem thêm: https://vattuvina.vn/cap-thep-chong-xoan.html>

Việc hiểu rõ những đặc tính này là hoàn toàn cần thiết khi lựa chọn loại thép chịu mài mòn tốt nhất cho ứng dụng của bạn. Thật không may, những tính chất cơ học này rất cụ thể, và các định nghĩa chính xác về luyện kim của chúng không được biết đến rộng rãi ngoài ngành luyện kim.

Tính chất nào của thép quyết định độ mòn và độ chống mài mòn?
Thép có một số đặc tính, bao gồm: độ cứng, độ dẻo dai, độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ bền mỏi, độ ăn mòn, độ dẻo, tính dễ uốn và độ dão. Các đặc tính quan trọng nhất trong thép chống mài mòn và mài mòn là: ĐỘ CỨNG là khả năng của vật liệu để chịu được ma sát và mài mòn. Cần lưu ý rằng, mặc dù nó có thể có nghĩa giống như sức mạnh và độ dẻo dai trong ngôn ngữ thông thường, nhưng điều này rất khác với độ bền và độ dẻo dai trong ngữ cảnh của tính chất kim loại.

TOUGHNESS rất khó để định nghĩa nhưng nhìn chung là khả năng hấp thụ năng lượng mà không bị đứt gãy hoặc vỡ. Nó cũng được định nghĩa là khả năng chống đứt gãy của vật liệu khi bị căng thẳng. Nó thường được đo bằng foot lbs. mỗi sq. in hoặc Joules trên mỗi cm vuông. Điều quan trọng là phải phân biệt điều này với độ cứng là một vật liệu biến dạng nghiêm trọng mà không bị vỡ, có thể được coi là cực kỳ dai, nhưng không cứng. Độ bền YEILD là phép đo lực cần thiết để bắt đầu biến dạng của vật liệu (tức là uốn hoặc cong vênh). Độ bền TENSILE là phép đo lực cần thiết để phá vỡ vật liệu. ELONGATION (hoặc Độ dẻo) là "Mức độ" mà vật liệu có thể được kéo dài hoặc nén lại trước khi nó bị vỡ. Nó được biểu thị bằng phần trăm chiều dài đang được thử nghiệm và nằm giữa độ bền kéo và độ bền chảy (tức là phần trăm vật liệu uốn cong trước khi đứt).

Xem ngay tại: https://vattuvina.vn/tang-do-cap.html

Điều gì quyết định các đặc tính chính trong thép chịu mài mòn và mài mòn?
Năm yếu tố xác định này trong thép chống mài mòn và mài mòn phụ thuộc vào cả hàm lượng cacbon và quá trình xử lý nhiệt. Nếu không có đủ cacbon, thành phần của thép không thể thay đổi (vì cấu trúc tinh thể không thể bị phá vỡ như trong quá trình làm cứng thép chống mài mòn và mài mòn). Tuy nhiên, nếu không được tôi luyện, cấu trúc thép vẫn rất giòn. Quá trình tôi luyện bao gồm việc làm nóng lại thép đến một nhiệt độ nhất định (thấp hơn nhiệt độ tới hạn), và sau đó làm nguội lại trong nước, không khí hoặc dầu để cố định “Temper” ở mức độ dẻo dai và độ cứng mong muốn. Những đặc tính này được xác định bởi hai yếu tố: Tính chất hóa học của kim loại (nghĩa là hợp kim hoặc nguyên tố được nấu chảy hoặc trộn lẫn với nhau) và quá trình xử lý nhiệt của thép (hoặc thiếu chúng). Đâu là 'Tốt nhất' trong Thép chống mài mòn và mài mòn?


Có nhiều loại thép phù hợp với nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, nếu chúng ta đang xem xét các con số cho các ứng dụng chống mài mòn và mài mòn, thì ENDURA có độ bền kéo, năng suất và độ giãn dài cao nhất so với bất kỳ loại thép mài mòn nào ở điều kiện “như đã được làm việc”. Nó cũng “làm việc cứng hơn” đến độ cứng hơn 15-20% so với các loại thép mài mòn khác nhưng nó vẫn rất dẻo, không bị nứt và dễ gia công, uốn cong và hàn hơn. Bất kể loại thép nào phù hợp nhất với ứng dụng của bạn, hãy luôn đảm bảo yêu cầu nhà phân phối cấp chứng chỉ nhà máy cho lô thép cụ thể (được gọi là Nhiệt) mà bạn định mua.

Xem thêm: https://vattuvina.vn/oc-siet-cap.html

Chứng chỉ này dựa trên các thử nghiệm thực tế do nhà máy thực hiện tại thời điểm sản xuất để xác định thành phần Cơ học và Hóa học của nó.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CÁC LOẠI THÉP CÓ GÌ KHÁC BIỆT?